🌟 증정하다 (贈呈 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 증정하다 (
증정하다
)
📚 Từ phái sinh: • 증정(贈呈): 어떤 물건 등을 성의 표시나 축하 인사로 줌.
🗣️ 증정하다 (贈呈 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 사은품을 증정하다. [사은품 (謝恩品)]
- 무료로 증정하다. [무료 (無料)]
- 견본품을 증정하다. [견본품 (見本品)]
- 샘플을 증정하다. [샘플 (sample)]
- 위문품을 증정하다. [위문품 (慰問品)]
🌷 ㅈㅈㅎㄷ: Initial sound 증정하다
-
ㅈㅈㅎㄷ (
진지하다
)
: 태도나 성격이 경솔하지 않고 신중하고 성실하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẬN TRỌNG: Thái độ hay tính cách không khinh suất mà rất cẩn thận và thành thật. -
ㅈㅈㅎㄷ (
적절하다
)
: 아주 딱 알맞다.
☆☆
Tính từ
🌏 THÍCH HỢP, THÍCH ĐÁNG, ĐÚNG CHỖ: Vừa khít và rất phù hợp. -
ㅈㅈㅎㄷ (
진정하다
)
: 거짓이 없고 올바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHÂN THÀNH, CHÂN THỰC: Không gian dối mà đúng đắn. -
ㅈㅈㅎㄷ (
잠잠하다
)
: 분위기나 활동 등이 시끄럽지 않고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 IM ẮNG, LẶNG LẼ, VẮNG LẶNG: Bầu không khí hay hoạt động... không ồn ào mà lặng lẽ. -
ㅈㅈㅎㄷ (
잔잔하다
)
: 바람이나 물결 등이 심하지 않고 움직임이 거의 없다.
☆
Tính từ
🌏 LẶNG, ÊM: Gió hay sóng không mạnh và gần như không có sự chuyển động. -
ㅈㅈㅎㄷ (
정중하다
)
: 태도나 분위기가 위엄 있고 점잖다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG: Thái độ hay bầu không khí uy nghiêm và trang trọng.
• Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42)