🌟 증여하다 (贈與 하다)

Động từ  

1. 재산 등을 아무런 대가도 없이 다른 사람에게 넘겨주다.

1. CHO, TẶNG, TRAO TẶNG, BIẾU TẶNG: Chuyển giao tài sản cho người khác, không với giá nào cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 증여한 재산.
    Gift property.
  • 돈을 증여하다.
    Give money.
  • 자산을 증여하다.
    Gift assets.
  • 고아원에 증여하다.
    To give to an orphanage.
  • 자식에게 증여하다.
    To give to one's children.
  • 그 노인은 자식들에게 땅을 증여했다.
    The old man gave the land to his children.
  • 나는 죽은 후 내 재산을 모두 장학 재단에 증여하기로 했다.
    I decided to give all my property to the scholarship foundation after my death.
  • 회사와 관련된 모든 권리를 내 아내에게 증여합니다.
    All rights relating to the company are granted to my wife.
    그럼 앞으로는 아내 분이 회사와 관련된 모든 권리를 가지시겠군요.
    So in the future, your wife will have all the rights associated with the company.
Từ đồng nghĩa 기증하다(寄贈하다): 남을 위하여 자신의 물품이나 재산, 장기 등을 대가 없이 주다.
Từ đồng nghĩa 증정하다(贈呈하다): 어떤 물건 등을 성의 표시나 축하 인사로 주다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증여하다 (증여하다)
📚 Từ phái sinh: 증여(贈與): 재산을 아무런 대가도 없이 다른 사람에게 넘겨줌.

🗣️ 증여하다 (贈與 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101)