🌟 자욱하다

Tính từ  

1. 연기나 안개 등이 잔뜩 끼어 흐릿하다.

1. DÀY ĐẶC, KÍN, RẬM RẠP: Khói hay sương mù...phủ kín nên bị u ám, tối sầm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안개가 자욱하다.
    It's foggy.
  • Google translate 연기가 자욱하다.
    Smoke thick.
  • Google translate 흙먼지가 자욱하다.
    It's dusty.
  • Google translate 눈보라로 자욱하다.
    Blaze with snowstorms.
  • Google translate 먼지로 자욱하다.
    Thick with dust.
  • Google translate 방안은 아이들이 뛰어노느라 먼지에 자욱했다.
    The room was covered with dust as the children were running around.
  • Google translate 구름이 내려앉은 것처럼 밖은 안개로 자욱했다.
    It was foggy outside, as the clouds had fallen.
  • Google translate 자꾸 기침을 하네. 목감기라도 걸린 거야?
    You keep coughing. did you catch a sore throat or something?
    Google translate 아니. 요즘 흙먼지가 자욱한 공사장에서 일하다 보니 목이 항상 따끔해.
    No. i've been working on a dusty construction site lately, so my throat is always sore.
Từ đồng nghĩa 자옥하다: 연기나 안개 등이 잔뜩 끼어 흐릿하다.

자욱하다: dense; thick,たちこめる【立ち込める・立込める・立ち籠める・立ち篭める・立籠める】。ふかい【深い】。こい【濃い】,dense, épais,denso, humoso, brumoso, polvoroso,مكتظّ,өтгөн, шигүү, битүү,dày đặc, kín,rậm rạp,หนา, หนาแน่น, ตลบ, อบอวล, ฝ้าฟาง,pekat, tebal,густой; плотный,弥漫,笼罩,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자욱하다 (자우카다) 자욱한 (자우칸) 자욱하여 (자우카여) 자욱해 (자우캐) 자욱하니 (자우카니) 자욱합니다 (자우캄니다)

🗣️ 자욱하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)