🌟 자욱하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자욱하다 (
자우카다
) • 자욱한 (자우칸
) • 자욱하여 (자우카여
) 자욱해 (자우캐
) • 자욱하니 (자우카니
) • 자욱합니다 (자우캄니다
)
🗣️ 자욱하다 @ Ví dụ cụ thể
- 운무가 자욱하다. [운무 (雲霧)]
- 연기가 자욱하다. [연기 (煙氣)]
- 수증기가 자욱하다. [수증기 (水蒸氣/水烝氣)]
- 향내가 자욱하다. [향내 (香내)]
- 안개가 자욱하다. [안개]
🌷 ㅈㅇㅎㄷ: Initial sound 자욱하다
-
ㅈㅇㅎㄷ (
조용하다
)
: 아무 소리도 들리지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 YÊN TĨNH, TĨNH MỊCH, IM ẮNG: Không nghe thấy âm thanh nào cả. -
ㅈㅇㅎㄷ (
좋아하다
)
: 무엇에 대하여 좋은 느낌을 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THÍCH: Có cảm giác tốt đẹp về cái gì đó. -
ㅈㅇㅎㄷ (
정연하다
)
: 말이나 글, 행동 등이 앞뒤가 들어맞고 짜임새가 있다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỆ THỐNG, LÔ GIC, NGĂN NẮP: Lời nói, bài viết hay hành động trước sau phù hợp và có sự đan kết. -
ㅈㅇㅎㄷ (
잔인하다
)
: 인정이 없고 아주 매섭고 독하다.
☆
Tính từ
🌏 TÀN NHẪN: Không có tình người, rất ghê gớm và độc ác.
• Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15)