🌟 자욱하다

Tính từ  

1. 연기나 안개 등이 잔뜩 끼어 흐릿하다.

1. DÀY ĐẶC, KÍN, RẬM RẠP: Khói hay sương mù...phủ kín nên bị u ám, tối sầm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 안개가 자욱하다.
    It's foggy.
  • 연기가 자욱하다.
    Smoke thick.
  • 흙먼지가 자욱하다.
    It's dusty.
  • 눈보라로 자욱하다.
    Blaze with snowstorms.
  • 먼지로 자욱하다.
    Thick with dust.
  • 방안은 아이들이 뛰어노느라 먼지에 자욱했다.
    The room was covered with dust as the children were running around.
  • 구름이 내려앉은 것처럼 밖은 안개로 자욱했다.
    It was foggy outside, as the clouds had fallen.
  • 자꾸 기침을 하네. 목감기라도 걸린 거야?
    You keep coughing. did you catch a sore throat or something?
    아니. 요즘 흙먼지가 자욱한 공사장에서 일하다 보니 목이 항상 따끔해.
    No. i've been working on a dusty construction site lately, so my throat is always sore.
Từ đồng nghĩa 자옥하다: 연기나 안개 등이 잔뜩 끼어 흐릿하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자욱하다 (자우카다) 자욱한 (자우칸) 자욱하여 (자우카여) 자욱해 (자우캐) 자욱하니 (자우카니) 자욱합니다 (자우캄니다)

🗣️ 자욱하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Sở thích (103) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15)