🌟 연기 (煙氣)

☆☆   Danh từ  

1. 물체가 불에 탈 때 생겨나는 기체.

1. KHÓI: Thể khí xuất hiện khi vật thể cháy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 담배 연기.
    Cigarette smoke.
  • Google translate 매캐한 연기.
    Acrid smoke.
  • Google translate 시커먼 연기.
    Black smoke.
  • Google translate 연기가 꺼지다.
    Smoke goes out.
  • Google translate 연기가 나다.
    Smoke.
  • Google translate 연기가 자욱하다.
    Smoke thick.
  • Google translate 연기가 피어오르다.
    Smoke rises.
  • Google translate 연기를 내다.
    Smoke.
  • Google translate 불이 붙은 산꼭대기에서는 검은 연기가 피어올랐다.
    Black smoke rose from the top of the lit mountain.
  • Google translate 집 앞 공장 굴뚝에서는 매일 오후가 되면 매캐한 연기가 올라왔다.
    From the factory chimneys in front of the house, acrid smoke came up every afternoon.
  • Google translate 회사의 전 건물을 금연 구역으로 지정해 주셨으면 합니다.
    I'd like you to designate all of our buildings as non-smoking areas.
    Google translate 네. 담배 연기 때문에 많은 사람들이 불편을 겪어서는 안 되죠.
    Yes, tobacco smoke shouldn't cause a lot of people to feel uncomfortable.

연기: smoke,けむり【煙】,fumée,humo,دخان,утаа, уур,khói,ควัน, หมอก, ไอน้ำ,asap,дым; смог; дымная мгла,烟,烟气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연기 (연기)
📚 thể loại: Vấn đề xã hội  


🗣️ 연기 (煙氣) @ Giải nghĩa

🗣️ 연기 (煙氣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82)