🌟 매연 (煤煙)

  Danh từ  

1. 공기 중의 오염 물질로 연료가 탈 때 나오는 그을음이 섞인 검은 연기.

1. KHÓI ĐEN, KHÍ THẢI: Khói đen lẫn muội xả ra khi nhiên liệu cháy, là chất ô nhiễm trong không khí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매연이 나오다.
    Smoke comes out.
  • Google translate 매연이 발생하다.
    Smoke occurs.
  • Google translate 매연을 배출하다.
    Emissions of exhaust fumes.
  • Google translate 매연을 뿜다.
    Smoke exhaust.
  • Google translate 매연을 일으키다.
    Create exhaust.
  • Google translate 매연을 줄이다.
    Reduce smoke.
  • Google translate 자동차에서 배출되는 매연은 심각한 환경 오염을 일으킨다.
    Smoke from cars causes serious environmental pollution.
  • Google translate 고속 도로 근처 지역에서 사는 사람들은 매연 때문에 피해를 많이 본다.
    People living in areas near expressways suffer a lot from smoke.
  • Google translate 나날이 늘어가는 자동차 매연 때문에 공기가 너무 나빠졌어.
    The air's gotten so bad because of the growing number of car exhausts.
    Google translate 맞아. 매연을 줄이기 위해서는 대중교통을 적극 이용해야 해.
    That's right. you should use public transportation actively to reduce emissions.

매연: exhaust gas; sooty smoke,ばいえん【煤煙】,fumée noire, fumée toxique, gaz d’échappement,gases de combustión, humo,غاز العادم,хорт утаа, бохир утаа,khói đen, khí thải,ควันปนเขม่า,asap pembakaran,сажа,煤烟,煤灰,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매연 (매연)
📚 thể loại: Chế độ xã hội  


🗣️ 매연 (煤煙) @ Giải nghĩa

🗣️ 매연 (煤煙) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Tâm lí (191) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)