🌟 마을

☆☆☆   Danh từ  

1. 여러 집이 모여 있는 곳.

1. LÀNG: Nơi các nhà tập hợp lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고향 마을.
    Hometown village.
  • Google translate 시골 마을.
    A rural village.
  • Google translate 마을.
    The next town.
  • Google translate 우리 마을.
    Our village.
  • Google translate 이웃 마을.
    Neighborhood.
  • Google translate 아름다운 마을.
    Beautiful town.
  • Google translate 조용한 마을.
    Quiet town.
  • Google translate 마을 주민.
    Villagers.
  • Google translate 마을에 살다.
    Live in town.
  • Google translate 우리 마을은 웬만한 지도에는 표시도 되지 않는 작은 마을이다.
    Our village is a small town that is not marked on most maps.
  • Google translate 한때 북적거리던 마을은 탄광이 문을 닫자 사람들이 모두 떠나 적막한 곳으로 변했다.
    The once bustling village was turned into a desolate place when the coal mine closed.
  • Google translate 여기가 내가 어린 시절을 보낸 곳이야.
    This is where i spent my childhood.
    Google translate 조용하고 아름다운 시골 마을에서 자랐구나.
    You grew up in a quiet, beautiful country village.
Từ đồng nghĩa 동네(洞네): 자기가 사는 집 근처., 여러 집들이 모여 있어 사람들이 사는 곳.
Từ đồng nghĩa 동리(洞里): 시골의 마을이나 동네.
Từ đồng nghĩa 촌(村): 도시에서 떨어져 있는 지역., 도시로 떠나온 사람의 고향., 주로 시골에서, …
Từ đồng nghĩa 촌락(村落): 주로 시골에서 여러 가구가 모여 사는 장소., 시골의 작은 마을.
Từ tham khảo 취락(聚落): 여러 집들이 모여 있어 사람들의 생활 근거지가 되는 곳.

마을: town,むら【村】,village, hameau(x), bourg, quartier,aldea, pueblo, poblado,قرية، كفر,тосгон,làng,หมู่บ้าน,daerah, desa,деревня; село; поселение; посёлок,村子,村庄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마을 (마을)
📚 thể loại: Khu vực cư trú   Trao đổi thông tin cá nhân  


🗣️ 마을 @ Giải nghĩa

🗣️ 마을 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Giáo dục (151)