🌟 불가침 (不可侵)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불가침 (
불가침
)
🌷 ㅂㄱㅊ: Initial sound 불가침
-
ㅂㄱㅊ (
불규칙
)
: 규칙에서 벗어나 있음. 또는 규칙이 없음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT QUY TẮC: Sự vượt khỏi quy tắc. Hoặc không có quy tắc. -
ㅂㄱㅊ (
봉고차
)
: 열 명 정도가 탈 수 있는 대형 자동차.
Danh từ
🌏 XE VAN: Xe ô tô lớn dành cho khoảng mười người đi. -
ㅂㄱㅊ (
불가침
)
: 함부로 침범할 수 없음.
Danh từ
🌏 SỰ BẤT KHẢ XÂM PHẠM: Sự không thể tùy tiện xâm phạm. -
ㅂㄱㅊ (
백김치
)
: 고춧가루를 넣지 않고 하얗게 담근 김치.
Danh từ
🌏 BAEKKIMCHI, KIM CHI TRẮNG: Kim chi được muối không dùng bột ớt, có màu trắng. -
ㅂㄱㅊ (
발광체
)
: 스스로 빛을 내는 물체.
Danh từ
🌏 VẬT THỂ PHÁT QUANG: Vật thể tự phát ra ánh sáng. -
ㅂㄱㅊ (
빈곤층
)
: 가난하여 생활하기가 어려운 계층. 또는 그런 사람들.
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP NGHÈO ĐÓI, TẦNG LỚP BẦN CÙNG, TẦNG LỚP KHỐN CÙNG: Tầng lớp nghèo khổ và sinh hoạt khó khăn. Hoặc những người như vậy.
• Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)