🌟 불가침 (不可侵)

Danh từ  

1. 함부로 침범할 수 없음.

1. SỰ BẤT KHẢ XÂM PHẠM: Sự không thể tùy tiện xâm phạm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불가침 영역.
    Irreversible territory.
  • Google translate 불가침 조약.
    A nonaggression pact.
  • Google translate 불가침 지역.
    Uninfected areas.
  • Google translate 불가침의 성역.
    An inviolable sanctuary.
  • Google translate 두 나라는 해상 불가침 경계선을 확정하는 회의를 가졌다.
    The two countries held a meeting to finalize their maritime non-aggression boundaries.
  • Google translate 이번 사태는 북한이 남한의 불가침 영역을 침범하여 발생한 것으로 확인되었다.
    The incident was confirmed to have been caused by north korea's invasion of the south's inviolable territory.
  • Google translate 마을 야산에 지뢰가 있다는 것이 사실이에요?
    Is it true that there are mines in the village hills?
    Google translate 네. 그래서 정부에서 불가침 지역으로 지정했대요.
    Yes. so the government designated it as an inviolable area.

불가침: nonaggression; inviolability,ふかしん【不可侵】,inviolabilité, non-agression,no agresión,عدم اعتداء، حصانة,халдан довтлошгүй,sự bất khả xâm phạm,การไม่รุกราน, การไม่บุกรุก, การไม่ล่วงล้ำ, การไม่ล่วงละเมิด,nonagresi,неприкосновенность; невторгаемость,不可侵犯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불가침 (불가침)

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Thể thao (88) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)