🌟 봉고차

Danh từ  

1. 열 명 정도가 탈 수 있는 대형 자동차.

1. XE VAN: Xe ô tô lớn dành cho khoảng mười người đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 봉고차 한 대.
    One bongo-cha.
  • Google translate 봉고차 기사.
    Bongo cha driver.
  • Google translate 봉고차 운전.
    Driving a van.
  • Google translate 봉고차를 몰다.
    Drive a van.
  • Google translate 봉고차를 타다.
    Ride a bongo car.
  • Google translate 지수는 동네 친구들 일곱 명과 봉고차를 타고 학교에 간다.
    Jisoo goes to school in a bongo car with seven neighborhood friends.
  • Google translate 노란 봉고차 안은 열댓 명의 유치원 아이들로 가득 차 있었다.
    Inside the yellow van was full of a dozen kindergarten children.
  • Google translate 승용차로는 이 인원이 다 이동할 수 없을 텐데.
    I don't think all these people will be able to travel by car.
    Google translate 그럼 봉고차를 한 대 빌리자.
    Then let's rent a van.

봉고차: van,わごんしゃ【ワゴン車】,minibus,ómnibus,ميكروباص,микро, бонго,xe van,รถตู้,mini bus, van,микроавтобус; фургон,面包车,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봉고차 (봉고차)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159)