🌟 봉고차
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 봉고차 (
봉고차
)
🌷 ㅂㄱㅊ: Initial sound 봉고차
-
ㅂㄱㅊ (
불규칙
)
: 규칙에서 벗어나 있음. 또는 규칙이 없음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT QUY TẮC: Sự vượt khỏi quy tắc. Hoặc không có quy tắc. -
ㅂㄱㅊ (
봉고차
)
: 열 명 정도가 탈 수 있는 대형 자동차.
Danh từ
🌏 XE VAN: Xe ô tô lớn dành cho khoảng mười người đi. -
ㅂㄱㅊ (
불가침
)
: 함부로 침범할 수 없음.
Danh từ
🌏 SỰ BẤT KHẢ XÂM PHẠM: Sự không thể tùy tiện xâm phạm. -
ㅂㄱㅊ (
백김치
)
: 고춧가루를 넣지 않고 하얗게 담근 김치.
Danh từ
🌏 BAEKKIMCHI, KIM CHI TRẮNG: Kim chi được muối không dùng bột ớt, có màu trắng. -
ㅂㄱㅊ (
발광체
)
: 스스로 빛을 내는 물체.
Danh từ
🌏 VẬT THỂ PHÁT QUANG: Vật thể tự phát ra ánh sáng. -
ㅂㄱㅊ (
빈곤층
)
: 가난하여 생활하기가 어려운 계층. 또는 그런 사람들.
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP NGHÈO ĐÓI, TẦNG LỚP BẦN CÙNG, TẦNG LỚP KHỐN CÙNG: Tầng lớp nghèo khổ và sinh hoạt khó khăn. Hoặc những người như vậy.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159)