🌟 어촌 (漁村)

Danh từ  

1. 물고기를 잡아 생활하는 사람들이 모여 사는 바닷가 마을.

1. LÀNG CHÀI: Làng gần biển nơi những người sinh sống bằng việc đánh bắt cá tụ tập lại và sống cùng nhau ở đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어촌 생활.
    Fishing village life.
  • Google translate 어촌 풍경.
    Fishing village scenic area.
  • Google translate 어촌의 집.
    House of fishing villages.
  • Google translate 어촌을 방문하다.
    Visit a fishing village.
  • Google translate 어촌에 살다.
    Living in a fishing village.
  • Google translate 어촌에서 자라다.
    Growing up in a fishing village.
  • Google translate 그저 물고기를 잡는 일밖에는 할 게 없는 어촌 생활에 질린 나는 도시로 가기로 결정했다.
    I decided to go to the city, fed up with fishing life, which i had nothing to do but fish.
  • Google translate 어릴 때 어촌에서 자랐던 나는 도시에 살게 된 지금에도 종종 바닷가에 가서 배를 타곤 한다.
    Growing up in a fishing village as a child, i often go to the beach and take a boat even now that i live in a city.
  • Google translate 너는 어떻게 그렇게 생선을 잘 알아? 나는 다 똑같이 생긴 것 같은데. 너는 참 잘 구별한다.
    How do you know fish so well? i think they all look the same. you're very good at distinguishing.
    Google translate 나는 어릴 때 어촌에 살았어. 그래서 물고기는 잘 알지.
    I lived in a fishing village as a child. so fish know well.
Từ đồng nghĩa 갯마을: 바닷물이 드나드는 물가에 있는 마을.

어촌: fishing village,ぎょそん【漁村】,village de pêcheurs,aldea de pescadores, pueblo de pescadores,قرية صيد السمك,загасчдын тосгон,làng chài,หมู่บ้านประมง,kampung nelayan,рыбацкий посёлок,渔村,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어촌 (어촌)


🗣️ 어촌 (漁村) @ Giải nghĩa

🗣️ 어촌 (漁村) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)