🌟 신령하다 (神靈 하다)

Tính từ  

1. 신기하고 묘하다.

1. THẦN LINH, THẦN THÁNH: Thần kì và kì diệu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신령한 공간.
    Divine space.
  • Google translate 신령한 기운.
    Spiritual energy.
  • Google translate 신령한 분위기.
    A spiritual atmosphere.
  • Google translate 신령한 장소.
    A spiritual place.
  • Google translate 신령한 차림.
    Divine attire.
  • Google translate 모습이 신령하다.
    Looks divine.
  • Google translate 산세가 신령하다.
    Sanse is divine.
  • Google translate 마을 앞에 서 있는 소나무를 사람들은 마을을 지키는 신령한 나무라고 믿는다.
    The pine tree standing in front of the village is believed to be a divine tree protecting the village.
  • Google translate 신령하고 초자연적인 경험을 한 그녀는 이해할 수 없는 신기한 일들도 세상에 많다는 것을 느꼈다.
    Having had a spiritual and supernatural experience, she felt that there were many strange things in the world that could not be understood.
  • Google translate 여기 오랫동안 사람이 드나들지 않던 곳이래. 무지 음습하면서도 기묘하다.
    This place has been deserted for a long time. it's very shady and quaint.
    Google translate 그러게. 신령한 기운마저 감도는 것 같아.
    I know. i feel like i can feel the spirit.

신령하다: divine,れいみょうだ【霊妙だ】,mystérieux, mystique,divino, sobrehumano,عجيب,хачин, сонин, гайхалтай, увидастай,thần linh, thần thánh,แปลก, ประหลาด, แปลกประหลาด, พิลึก, พิลึกพิลั่น, พิสดาร,ajaib,сверхъестественный; мистический,神灵,神妙,奇妙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신령하다 (실령하다) 신령한 (실령한) 신령하여 (실령하여) 신령해 (실령해) 신령하니 (실령하니) 신령합니다 (실령함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59)