🌟 신령하다 (神靈 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신령하다 (
실령하다
) • 신령한 (실령한
) • 신령하여 (실령하여
) 신령해 (실령해
) • 신령하니 (실령하니
) • 신령합니다 (실령함니다
)
🌷 ㅅㄹㅎㄷ: Initial sound 신령하다
-
ㅅㄹㅎㄷ (
수려하다
)
: 뛰어나게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 DIỄM LỆ: Đẹp một cách nổi bật.
• Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)