Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신령하다 (실령하다) • 신령한 (실령한) • 신령하여 (실령하여) 신령해 (실령해) • 신령하니 (실령하니) • 신령합니다 (실령함니다)
실령하다
실령한
실령하여
실령해
실령하니
실령함니다
Start 신 신 End
Start
End
Start 령 령 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91)