🌟 신령하다 (神靈 하다)

Tính từ  

1. 신기하고 묘하다.

1. THẦN LINH, THẦN THÁNH: Thần kì và kì diệu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신령한 공간.
    Divine space.
  • 신령한 기운.
    Spiritual energy.
  • 신령한 분위기.
    A spiritual atmosphere.
  • 신령한 장소.
    A spiritual place.
  • 신령한 차림.
    Divine attire.
  • 모습이 신령하다.
    Looks divine.
  • 산세가 신령하다.
    Sanse is divine.
  • 마을 앞에 서 있는 소나무를 사람들은 마을을 지키는 신령한 나무라고 믿는다.
    The pine tree standing in front of the village is believed to be a divine tree protecting the village.
  • 신령하고 초자연적인 경험을 한 그녀는 이해할 수 없는 신기한 일들도 세상에 많다는 것을 느꼈다.
    Having had a spiritual and supernatural experience, she felt that there were many strange things in the world that could not be understood.
  • 여기 오랫동안 사람이 드나들지 않던 곳이래. 무지 음습하면서도 기묘하다.
    This place has been deserted for a long time. it's very shady and quaint.
    그러게. 신령한 기운마저 감도는 것 같아.
    I know. i feel like i can feel the spirit.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신령하다 (실령하다) 신령한 (실령한) 신령하여 (실령하여) 신령해 (실령해) 신령하니 (실령하니) 신령합니다 (실령함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91)