🌟 신령하다 (神靈 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신령하다 (
실령하다
) • 신령한 (실령한
) • 신령하여 (실령하여
) 신령해 (실령해
) • 신령하니 (실령하니
) • 신령합니다 (실령함니다
)
🌷 ㅅㄹㅎㄷ: Initial sound 신령하다
-
ㅅㄹㅎㄷ (
수려하다
)
: 뛰어나게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 DIỄM LỆ: Đẹp một cách nổi bật.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11)