🌟 건넛마을
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 건넛마을 (
건ː넌마을
)
🌷 ㄱㄴㅁㅇ: Initial sound 건넛마을
-
ㄱㄴㅁㅇ (
건넛마을
)
: 건너편에 있는 마을.
Danh từ
🌏 LÀNG ĐỐI DIỆN: Làng ở phía đối diện.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8)