🌟 건넛마을

Danh từ  

1. 건너편에 있는 마을.

1. LÀNG ĐỐI DIỆN: Làng ở phía đối diện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건넛마을 친구.
    A friend of gunnut village.
  • Google translate 건넛마을로 건너가다.
    Cross to gunnut village.
  • Google translate 건넛마을로 이사를 가다.
    Move to gunnut village.
  • Google translate 건넛마을에 놀러 가다.
    Go to gunnut village.
  • Google translate 건넛마을에 살다.
    Live in gunnut village.
  • Google translate 지수는 바로 앞 건넛마을로 이사를 갔다.
    Jisoo moved to gunnut village just ahead.
  • Google translate 건넛마을과 우리 마을은 농사일로 바쁠 때 서로 돕는다.
    Gunnut village and our village help each other when busy with farm work.
  • Google translate 네 엄마는 어디 가셨니?
    Where's your mother?
    Google translate 건넛마을에 잠깐 놀러 가셨어요.
    He went to gunnut village for a short trip.

건넛마을: village on the other side,となりのむら【隣の村】。りんそん【隣村】,,villa opuesta,قرية مواجهة (أو مقابلة),эсрэг талын тосгон,làng đối diện,หมู่บ้านฝั่งตรงข้าม,desa seberang,деревня напротив,对面村子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건넛마을 (건ː넌마을)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Cảm ơn (8)