🌟 건넛마을
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 건넛마을 (
건ː넌마을
)
🌷 ㄱㄴㅁㅇ: Initial sound 건넛마을
-
ㄱㄴㅁㅇ (
건넛마을
)
: 건너편에 있는 마을.
Danh từ
🌏 LÀNG ĐỐI DIỆN: Làng ở phía đối diện.
• Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86)