🌟 해일 (海溢)

  Danh từ  

1. 갑자기 바닷물이 크게 일어서 육지로 넘쳐 들어오는 것. 또는 그런 현상.

1. SÓNG THẦN: Sự tràn nước vào đất liền do nước biển đột ngột dâng cao. Hoặc hiện tượng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해일 피해.
    Tsunami damage.
  • Google translate 해일이 밀어닥치다.
    Tsunami pushes in.
  • Google translate 해일이 일다.
    Tsunami rises.
  • Google translate 해일이 일어나다.
    Tsunami happens.
  • Google translate 해일을 막다.
    Stop a tidal wave.
  • Google translate 해일에 휩쓸리다.
    Swept by the tidal wave.
  • Google translate 지진으로 인해 일어난 해일은 순식간에 도시 전체를 물바다로 만들었다.
    The tidal waves caused by the earthquake quickly turned the entire city into a sea of water.
  • Google translate 갑작스러운 해일로 인해 우리 마을 전체가 물에 잠겼고 마을 사람도 많이 죽었다.
    The sudden tidal waves flooded our whole village and killed many villagers.
  • Google translate 해일이 밀어닥친 지역은 바닷물에 집과 건물이 모두 무너져 그야말로 폐허가 됐다.
    Areas hit by the tidal waves were literally devastated by the collapse of both houses and buildings in the sea water.

해일: tsunami,つなみ【津波】。たかしお【高潮】,raz de marée,tsunami,موجة مدّ بحري,давалгаа, хүчтэй давалгаа,sóng thần,สึนามิ, การเกิดคลื่นยักษ์ในทะเล, คลื่นสึนามิ, ปรากฏการณ์เกิดคลื่นสึนามิ,tsunami,цунами,海啸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해일 (해ː일)
📚 thể loại: Thiên tai   Chế độ xã hội  


🗣️ 해일 (海溢) @ Giải nghĩa

🗣️ 해일 (海溢) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273)