🌟 노인정 (老人亭)

Danh từ  

1. 노인들이 모여 쉴 수 있도록 마련한 집이나 방.

1. TRUNG TÂM NGƯỜI CAO TUỔI, CÂU LẠC BỘ NGƯỜI CAO TUỔI: Ngôi nhà hoặc căn phòng để những người già có thể tập trung đến và nghỉ ngơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마을 노인정.
    Village senior citizen center.
  • Google translate 아파트 노인정.
    The apartment's senior citizens' home.
  • Google translate 노인정을 방문하다.
    Visit a senior citizen center.
  • Google translate 노인정을 찾다.
    Find a senior citizen's home.
  • Google translate 노인정에 가다.
    Go to a senile home.
  • Google translate 노인정에 할아버지와 할머니들이 모여 쉬고 계신다.
    Grandfathers and grandmothers are resting in the old man's house.
  • Google translate 한 기업에서 노인들이 여름을 시원하게 보낼 수 있도록 노인정에 에어컨을 기증하였다.
    A company donated air conditioners to senior citizens' homes to help them stay cool during the summer.
  • Google translate 요즘 우리 아파트 노인정의 증축 공사를 하고 있어.
    We're working on an extension of our apartment's senior citizens' home these days.
    Google translate 그럼 그 주변의 할머니와 할아버지는 요즘 어디에 모이셔?
    So where are the grandmothers and grandfathers around them now?

노인정: senior citizen center,,centre pour personnes âgées,espacio para ancianos,بيت المسنبن,хөгшчүүдийн амрах төв,trung tâm người cao tuổi, câu lạc bộ người cao tuổi,ศูนย์กิจกรรมของผู้สูงอายุ,rumah jompo,дом престарелых,老年人活动室,老人院,老人亭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노인정 (노ː인정)

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82)