🌟 조직하다 (組織 하다)

Động từ  

1. 짜서 이루거나 얽어서 만들다.

1. KẾT HỢP, GHÉP NỐI, BỐ TRÍ: Đan xen rồi tạo thành hoặc xâu chuỗi rồi làm ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시간을 조직하다.
    Organize time.
  • Google translate 자료를 조직하다.
    Organize data.
  • Google translate 질서를 조직하다.
    Organize order.
  • Google translate 체계적으로 조직하다.
    Organize systematically.
  • Google translate 교사는 학습 자료를 새롭게 조직하여 학생들에게 제시하였다.
    The teacher newly organized the learning materials and presented them to the students.
  • Google translate 어머니는 여러 색의 천을 조직해서 화려한 무늬의 옷감을 만드셨다.
    Mother organized colorful fabrics to make colorful patterned fabrics.
  • Google translate 정보화 시대에 대량의 정보를 어떻게 조직하느냐가 새로운 문제로 대두되었다.
    How to organize large amounts of information in the information age has emerged as a new issue.

조직하다: weave,そしきする【組織する】,élaborer, organiser, composer, tisser,,organizar,يكوّن,зохицуулах, тааруулах,kết hợp, ghép nối, bố trí,ประกอบ, ประกอบขึ้น, ทำขึ้น, จัดขึ้น,mengatur, merapikan, mengorganisasikan,организовывать,组织,编织,

2. 어떤 목표를 이루기 위해 여럿이 모여 체계 있는 집단을 이루다.

2. TỔ CHỨC: Nhiều người tụ hợp tạo thành tập thể có hệ thống để thực hiện mục tiêu nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조직한 모임.
    An organized meeting.
  • Google translate 단체를 조직하다.
    Organize an organization.
  • Google translate 모임을 조직하다.
    Organize a meeting.
  • Google translate 사회를 조직하다.
    Organize a society.
  • Google translate 정부를 조직하다.
    Organize a government.
  • Google translate 조합을 조직하다.
    Organize a union.
  • Google translate 마을 주민들은 가난한 아이들을 돕기 위한 모임을 조직하였다.
    The villagers organized a group to help poor children.
  • Google translate 우리는 합창단을 조직하기 위해서 단원을 모집하는 공고를 냈다.
    We have issued a notice to recruit members to organize a choir.
  • Google translate 학교 측에 학생들의 의견을 전달하려면 어떻게 해야 할까?
    How do i get the students' opinions to the school?
    Google translate 일단 뜻이 맞는 학생들을 모아서 단체를 조직하는 일부터 해야 될 것 같아.
    I think we should gather the right students and organize a group first.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조직하다 (조지카다)
📚 Từ phái sinh: 조직(組織): 어떤 목표를 이루기 위해 여럿이 모여 체계 있는 집단을 이룸. 또는 그 집…


🗣️ 조직하다 (組織 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 조직하다 (組織 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105)