🌟 자위대 (自衛隊)

Danh từ  

1. 다른 나라나 단체 등의 공격이나 침략으로부터 자기 나라를 보호하고 지키기 위해 조직한 군대나 단체.

1. ĐỘI TỰ VỆ: Quân đội hay tổ chức được hình thành nhằm bảo vệ và giữ đất nước mình khỏi sự tấn công hay xâm lược của đất nước hay tổ chức khác...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자위대 병력.
    Self-defense forces forces.
  • Google translate 자위대 활동.
    Self-defense force activities.
  • Google translate 자위대를 결성하다.
    Form a self-defense force.
  • Google translate 자위대를 만들다.
    Establish a self-defense force.
  • Google translate 자위대를 조직하다.
    Organize the self-defense force.
  • Google translate 자위대를 파견하다.
    Dispatch a self-defense force.
  • Google translate 국경 지대를 지키는 자위대는 한시도 경계를 늦추지 않았다.
    The self-defense forces guarding the border have not let their guard down for a moment.
  • Google translate 도심 한복판에서 일어난 무력 시위를 진압하기 위해 자위대가 출동했다.
    Self-defense forces were dispatched to quell the armed protests in the heart of the city.

자위대: self-defense force,じえいたい【自衛隊】,forces d'autodéfense,tropas de defensa propia,قوات الدفاع الذاتي,дотоодын хүчин,đội tự vệ,กองทัพป้องกันตัวเอง, กองทัพทหารป้องกันประเทศ,badan pertahanan nasional,силы самообороны,自卫队,

2. 제이 차 세계 대전 이후 일본에서 외국의 침략에 대비하기 위해 만든 군사 조직.

2. LỰC LƯỢNG PHÒNG VỆ (NHẬT BẢN): Tổ chức quân sự được hình thành nhằm đối phó với sự xâm lược của nước ngoài tại Nhật Bản sau chiến tranh thế giới lần thứ hai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자위대 병력.
    Self-defense forces forces.
  • Google translate 자위대 활동.
    Self-defense force activities.
  • Google translate 자위대를 결성하다.
    Form a self-defense force.
  • Google translate 자위대를 만들다.
    Establish a self-defense force.
  • Google translate 자위대를 조직하다.
    Organize the self-defense force.
  • Google translate 자위대를 파견하다.
    Dispatch a self-defense force.
  • Google translate 일본 정부는 분쟁 국가에 자위대를 파병하기로 결정했다.
    The japanese government has decided to send self-defense forces to the disputed country.
  • Google translate 일본은 전쟁에 대비해 자위대 병력을 증강한다고 발표했다.
    Japan announced it was building up its self-defense forces in preparation for war.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자위대 (자위대)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86)