🌟 줄이다

☆☆☆   Động từ  

1. 어떤 물체의 길이, 넓이, 부피 등을 원래보다 작게 하다.

1. LÀM GIẢM, RÚT NGẮN, THU NHỎ: Làm cho chiều dài, chiều rộng, thể tích của vật thể nào đó nhỏ hơn ban đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 길이를 줄이다.
    Reduce the length.
  • Google translate 부피를 줄이다.
    Reduce volume.
  • Google translate 소리를 줄이다.
    Turn down the volume.
  • Google translate 옷을 줄이다.
    Shrink clothes.
  • Google translate 통을 줄이다.
    Reduce the barrel.
  • Google translate 품을 줄이다.
    Reduce 품을품을.
  • Google translate 서론이 너무 긴 것 같으니 좀 줄여서 써 봐.
    The introduction seems to be too long, so write it down.
  • Google translate 나는 그녀에게 라디오 소리를 좀 줄여 달라고 부탁했다.
    I asked her to turn down the radio a little.
  • Google translate 이 옷이 소매가 너무 길어요. 좀 줄여 주시겠어요?
    This dress has too long sleeves. could you turn it down a little?
    Google translate 네, 얼마나 자르면 되는지 한번 볼까요?
    Yeah, let's see how much we need to cut.

줄이다: turn down; reduce; shorten,へらす【減らす】。げんしょうさせる【減少させる】。さげる【下げる】。おとす【落とす】。よわめる【弱める】。おとろえさせる【衰えさせる】,réduire, diminuer,reducir, acortar,يقلّل، يصغّر,багасгах, богиносгох,làm giảm, rút ngắn, thu nhỏ,ลด, ทำให้สั้นลง, ทำให้เล็กลง, ทำให้น้อยลง,mengecilkan, mengurangi,уменьшать,缩小,裁剪,

2. 수나 양을 원래보다 적게 하다.

2. GIẢM BỚT: Làm cho số hay lượng ít hơn ban đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 근무 시간을 줄이다.
    Reduce working hours.
  • Google translate 소비를 줄이다.
    Cut back on consumption.
  • Google translate 양을 줄이다.
    Reduce the amount.
  • Google translate 예산을 줄이다.
    Reduce budget.
  • Google translate 인원 수를 줄이다.
    Reduce the number of personnel.
  • Google translate 횟수를 줄이다.
    Reduce the number of times.
  • Google translate 그는 잠까지 줄이면서 열심히 공부했다.
    He studied hard, reducing his sleep.
  • Google translate 건강을 위해서는 술 마시는 횟수를 좀 줄이는 것이 좋다.
    For your health, it is advisable to reduce the number of drinks.
  • Google translate 밥을 왜 이렇게 급하게 먹어? 바쁜 일이라도 있어?
    Why are you eating so fast? are you busy?
    Google translate 식사 시간을 줄여서라도 잠시 휴식 시간을 갖고 싶어서.
    I'd like to take a break, even if it's a shorter meal.
Từ tham khảo 감하다(減하다): 길이, 넓이, 부피 등이 원래보다 작아지다., 수량이나 정도를 원래보다…

3. 어떤 상태를 원래의 정도에 미치지 못하게 하다.

3. GIẢM BỚT, GIẢM ĐI: Làm cho trạng thái nào đó không đạt đến mức độ ban đầu được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부담을 줄이다.
    Reduce the burden.
  • Google translate 부작용을 줄이다.
    Reduce side effects.
  • Google translate 불을 줄이다.
    Reduce the heat.
  • Google translate 불편을 줄이다.
    Reduce inconvenience.
  • Google translate 속력을 줄이다.
    Slow down.
  • Google translate 압력을 줄이다.
    Reduce the pressure.
  • Google translate 위험성을 줄이다.
    Reduce the risk.
  • Google translate 피해를 줄이다.
    Reduce damage.
  • Google translate 비가 오는 날에는 평소보다 자동차 속도를 줄여야 한다.
    On rainy days, you have to slow down your car than usual.
  • Google translate 대기 오염을 줄이기 위해서 가까운 거리는 자전거를 이용하는 것이 좋다.
    To reduce air pollution, it is advisable to use a bicycle for a short distance.
  • Google translate 엄마, 냄비가 끓어요!
    Mom, the pot is boiling!
    Google translate 그럼 불 좀 줄여 줘.
    Then turn the lights down.
Từ tham khảo 감하다(減하다): 길이, 넓이, 부피 등이 원래보다 작아지다., 수량이나 정도를 원래보다…

4. 말이나 글의 끝에서, 할 말이 많으나 그만하고 마치다.

4. RÚT GỌN, RÚT NGẮN, GIẢN LƯỢC: Còn nhiều điều muốn nói nhưng dừng lại và chấm dứt, ở cuối lời nói hay bài viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이만 줄이다.
    Twenty thousand.
  • Google translate 내가 너무 길게 썼구나. 이만 줄일게.
    I wrote too long. i'll cut it down now.
  • Google translate 그럼 이만 줄일게요. 답장 기다리겠습니다.
    I'll cut it down now. i will wait for your reply.
  • Google translate 언젠가 다시 뵐 날을 기다리며 인사말은 이것으로 줄이겠습니다.
    I'll shorten the greeting, waiting for the day i see you again.
  • Google translate 하고 싶은 말은 많지만 더 길어지면 잔소리가 될 것 같아 이만 줄일게.
    I have a lot to say, but i think i'll be nagging if it gets longer, so i'll cut it down.
  • Google translate 제 이야기는 이것으로 이만 줄이고 본론으로 들어가죠.
    Let's cut my story short and get to the point.
    Google translate 에이, 조금만 더 얘기해 주세요.
    No, just a little more.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 줄이다 (주리다) 줄이어 (주리어주리여) 줄여 (주려) 줄이니 (주리니)
📚 Từ phái sinh: 줄다: 물체의 길이나 넓이, 부피 등이 원래보다 작아지다., 수나 양이 원래보다 적어지다…
📚 thể loại: số lượng  


🗣️ 줄이다 @ Giải nghĩa

🗣️ 줄이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82)