🌟 통신비 (通信費)

  Danh từ  

1. 전화나 인터넷 등을 사용하는 데 드는 돈.

1. PHÍ THÔNG TIN LIÊN LẠC: Tiền dùng vào việc sử dụng những cái như điện thoại hay internet.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 통신비가 나오다.
    Communication costs come out.
  • Google translate 통신비가 늘어나다.
    Communication costs increase.
  • Google translate 통신비가 증가하다.
    Communication costs increase.
  • Google translate 통신비를 내다.
    Pay for communications.
  • Google translate 통신비를 줄이다.
    Reduce communications costs.
  • Google translate 통신비를 지불하다.
    Pay for communications.
  • Google translate 나는 한 달 지출을 줄이기 위해서 일단 통신비부터 줄이기로 했다.
    I decided to cut back on my telecommunications expenses to cut back on my monthly spending.
  • Google translate 이번 달에 새로운 사업을 시작하면서 전화를 쓸 일이 많다 보니 통신비가 많이 나왔다.
    Since i started a new business this month, i have a lot of phone calls, so i've spent a lot of money on telecommunications.
  • Google translate 요즘 들어서 통신비가 점점 더 늘어나는 것 같아.
    I think the cost of communications is increasing these days.
    Google translate 아무래도 그렇겠지. 나이가 들면서 연락을 해야 할 일도 늘어나니까 말이야.
    I suppose so. as i get older, i have more contact to do.

통신비: communications services charge,つうしんひ【通信費】,frais de communication,gastos en comunicaciones,تكلفة الاتصالات,харилцаа холбооны зардал,phí thông tin liên lạc,ค่าใช้จ่ายในการสื่อสาร(อินเทอร์เน็ต, โทรศัพท์),biaya komunikasi,плата за средства связи,通信费用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통신비 (통신비)
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng  

🗣️ 통신비 (通信費) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)