🌟 통신비 (通信費)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통신비 (
통신비
)
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng
🗣️ 통신비 (通信費) @ Ví dụ cụ thể
- 통신비 자동이체 계좌를 변경하려는데 상담원과 통화 연결이 어려워. [만]
- 통신비 명세. [명세 (明細)]
- 지수는 통신비 명세서를 이메일로 받기로 했다. [명세서 (明細書)]
- 이번 달 통신비 지출액은 지난 몇 달 중에 가장 많았다. [지출액 (支出額)]
🌷 ㅌㅅㅂ: Initial sound 통신비
-
ㅌㅅㅂ (
통신비
)
: 전화나 인터넷 등을 사용하는 데 드는 돈.
☆
Danh từ
🌏 PHÍ THÔNG TIN LIÊN LẠC: Tiền dùng vào việc sử dụng những cái như điện thoại hay internet. -
ㅌㅅㅂ (
통신병
)
: 통신에 관한 일을 맡아보는 병사.
Danh từ
🌏 LÍNH ĐÁNH TÍN HIỆU LIÊN LẠC, BỘ ĐỘI THÔNG TIN LIÊN LẠC: Binh sĩ được giao việc liên quan đến thông tin.
• Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)