🌟 명세서 (明細書)

Danh từ  

1. 주로 물품이나 금액의 내용이나 항목, 수량 등을 자세하고 구체적으로 적은 문서.

1. BẢN GHI CHI TIẾT, BẢNG KÊ CHI TIẾT: Giấy tờ ghi một cách cụ thể và chi tiết số lượng, hạng mục hay nội dung của số tiền hay vật phẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물품 명세서.
    Commodity statement.
  • Google translate 자재 명세서.
    Material statement.
  • Google translate 상세한 명세서.
    A detailed statement.
  • Google translate 명세서가 작성되다.
    Specification written.
  • Google translate 명세서를 받다.
    Receive a statement.
  • Google translate 명세서를 제출하다.
    Submit a statement.
  • Google translate 명세서에 나오다.
    Appear on a specification.
  • Google translate 지수는 통신비 명세서를 이메일로 받기로 했다.
    The index has decided to e-mail a communication statement.
  • Google translate 상인은 물품 명세서와 실제 물품을 꼼꼼하게 확인한 뒤 대금을 내주었다.
    The merchant carefully checked the specifications of the goods and the actual goods and paid for them.
  • Google translate 박 대리, 제출하라고 한 예산 명세서는 어떻게 됐죠?
    Assistant manager park, what happened to the budget statement you asked me to submit?
    Google translate 지금 막 작성이 끝났습니다. 곧 가지고 가도록 하겠습니다.
    I just finished writing. i'll bring it with me shortly.
Từ đồng nghĩa 내역서(內譯書): 물품이나 금액 등의 내용이나 목록을 적은 양식.

명세서: statement; specification,めいさいしょ・めいさいがき【明細書】,relevé, inventaire,cuenta, factura, recibo, balance,فاتورة,дэлгэрэнгүй, задаргаа,bản ghi chi tiết, bảng kê chi tiết,ใบแสดงรายการ, ใบแสดงรายละเอียด, บันทึกรายละเอียด,dokumen perincian, dokumen klasifikasi,детальное изложение,明细单,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명세서 (명세서)

🗣️ 명세서 (明細書) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23)