🌟 무쇠솥

Danh từ  

1. 무쇠로 만든 솥.

1. NỒI GANG: Cái nồi được làm bằng gang.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 커다란 무쇠솥.
    A large iron pot.
  • Google translate 무쇠솥을 만들다.
    Make an iron pot.
  • Google translate 무쇠솥을 쓰다.
    Use an iron pot.
  • Google translate 무쇠솥에 밥을 짓다.
    Cook rice in an iron pot.
  • Google translate 할머니는 명절 음식 장만을 위해 낡은 무쇠솥을 꺼내 닦으셨다.
    Grandmother took out an old iron pot and wiped it for holiday food.
  • Google translate 무쇠솥에 밥을 하면 쌀에 함유된 영양소가 적게 파괴된다는 장점이 있다.
    Rice in an iron pot has the advantage of destroying less nutrients contained in rice.
  • Google translate 이 집 설렁탕은 국물이 진하고 참 맛있어.
    Seolleongtang in this restaurant is rich and delicious.
    Google translate 커다란 무쇠솥에 장시간 끓여 내서 그런가 봐.
    Maybe it's because they boil it for a long time in a big iron pot.

무쇠솥: cast iron cauldron,てつがま【鉄釜】,musoesot, marmite en fonte,musoesot, olla de hierro,مِرجل حديدي,ширмэн тогоо,nồi gang,มูเซวซด,kuali besi,мусвесот,铁锅,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무쇠솥 (무쇠솓) 무쇠솥 (무쉐솓) 무쇠솥이 (무쇠소치무쉐소치) 무쇠솥도 (무쇠솓또무쉐솓또) 무쇠솥만 (무쇠손만무쉐손만) 무쇠솥을 (무쇠소틀무쉐소틀)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67)