🌟 마술사 (魔術師)

Danh từ  

1. 마술을 부리는 일을 전문적으로 하는 사람.

1. ẢO THUẬT GIA: Người thực hiện những động tác ảo thuật một cách chuyên nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세계적인 마술사.
    A world-class magician.
  • Google translate 마술사의 공연.
    The magician's performance.
  • Google translate 마술사의 연기.
    The magician's performance.
  • Google translate 마술사의 주문.
    The magician's spell.
  • Google translate 마술사가 되다.
    Become a magician.
  • Google translate 무대 위의 마술사는 여인에게 최면을 걸었다.
    The magician on stage hypnotized the woman.
  • Google translate 마술사가 상자 속에 있던 새를 순식간에 사라지게 했다.
    The magician made the bird in the box disappear in a flash.
  • Google translate 눈앞에서 마술사가 사라졌어. 어디로 갔지?
    The magician is gone in front of me. where'd he go?
    Google translate 저기 뒤쪽에서 다시 나타났어! 신기하다!
    They reappeared back there! amazing!
Từ tham khảo 마법사(魔法師): 초자연적인 능력이 있어 신기한 일을 하는 기술을 가진 사람.

마술사: magician,まじゅつし【魔術師】。てじなし【手品師】,prestidigitateur(trice), magicien(ne), sorcier(ère),mago,ساحر,илбэчин,ảo thuật gia,นักมายากล, นักแสดงมายากล,pesulap, tukang sulap,фокусник,魔术师,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마술사 (마술싸)

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Chính trị (149)