🌟 망신살 (亡身煞)

Danh từ  

1. 망신을 당할 운수.

1. VẬN XUI XẺO, VẬN ĐEN: Vận số bị mất thể diện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 망신살이 끼다.
    Be disgraced.
  • Google translate 망신살이 있다.
    There is disgrace.
  • Google translate 망신살을 당하다.
    Disgraceful.
  • Google translate 망신살을 막다.
    Stop the disgrace.
  • Google translate 망신살에 빠지다.
    Fall into disgrace.
  • Google translate 그에게 망신살이 끼었는지 어제 오늘 그는 내내 사람들에게 망신을 당했다.
    He's been disgraced by people all day yesterday.
  • Google translate 그는 내게 올해 망신살이 있으니 몸가짐을 각별히 주의하라고 일렀다.
    He told me to take extra care of myself this year because i have disgrace.
  • Google translate 과거에 여러 여자를 만나며 바람을 피운 것을 들킨 승규는 망신살에 빠지게 생겼다.
    Seung-gyu, who was caught cheating on several women in the past, looks like he's going to be humiliated.

망신살: bad luck of being humiliated,,situation humiliante,mala suerte de sufrir humillación,عار,гутамшигт хувь зохиол,vận xui xẻo, vận đen,โชคร้าย, โชคไม่ดี, ดวงอัปยศ,ketidakberuntungan,,晦气,倒霉,丢脸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 망신살 (망신쌀)

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43)