🌟 맙소사

Thán từ  

1. 어이없거나 기막힌 일을 당하거나 볼 때 탄식하는 소리.

1. ÔI, LẠY CHÚA, TRỜI Ạ, ĐÁNG GHÉT, CHẾT TIỆT: Tiếng than thở khi gặp phải hay nhìn thấy việc vớ vẩn hay bức bối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맙소사, 내가 복권에 당첨될 줄이야!
    God, i never thought i'd win the lottery!
  • Google translate 아이고, 맙소사, 내가 어찌 이런 일을 당하다니!
    Oh, my god, how could i have been subjected to this!
  • Google translate 맙소사, 내 정신 좀 봐, 가스레인지에 불을 켜 놓고 나왔네.
    God, look at my mind, i left the gas stove on.
  • Google translate 세상에, 맙소사, 이렇게 비가 오는데 그 먼 곳에서 오셨어요?
    Oh, my god, did you come from that far away in this rain?

맙소사: oh my goodness; oh my gosh,まったく。なんてこった。これは大変だ。 まさか。オーマイゴッド。わたしとしたことが【私としたことが】,Mon Dieu!,¡dios mío! ¡bendito sea dios!,يا إلهي,ээ бүү үзэгд, тэнгэр минь, бурхан өршөө,ôi, lạy Chúa, trời ạ, đáng ghét, chết tiệt,โอ้โฮ! , อุ๊ย! , ตายจริง!, พุทโธ่!,Astaga!, Ya, ampun!, Masya Allah!,о, нет; о, да; боже; чёрт,天啊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맙소사 (맙ː쏘사)

🗣️ 맙소사 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Chính trị (149) Xem phim (105) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101)