🌟

☆☆   Thán từ  

1. 놀라움, 반가움 등의 느낌을 나타내는 소리.

1. : Âm thanh phát ra thể hiện cảm xúc ngạc nhiên hay hân hoan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate , 맙소사! 어떻게 이런 일이 있을 수가?
    Oh, my god! how could this happen?
  • Google translate , 하나님! 이 불쌍한 사람들을 구제해 주소서.
    Oh, god! save these poor people.
  • Google translate 학생들은 ‘!’ 하고 비로소 깨달은 듯이 고개를 끄덕였다.
    The students only nodded their heads, realizing, 'oh!'.
  • Google translate 선생님, 안녕하세요?
    Hello, teacher?
    Google translate , 민준이 왔구나?
    Oh, you're here, minjun?

오: oh; ah,ああ。おお,oh!,,اه,өө,ồ,โอ้, โอ้โฮ, โอ๊ย, อนิจจา, โธ่, โถ,Oh! Wah!,о,哦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (오ː)

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59)