🌟 맙소사

Thán từ  

1. 어이없거나 기막힌 일을 당하거나 볼 때 탄식하는 소리.

1. ÔI, LẠY CHÚA, TRỜI Ạ, ĐÁNG GHÉT, CHẾT TIỆT: Tiếng than thở khi gặp phải hay nhìn thấy việc vớ vẩn hay bức bối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맙소사, 내가 복권에 당첨될 줄이야!
    God, i never thought i'd win the lottery!
  • 아이고, 맙소사, 내가 어찌 이런 일을 당하다니!
    Oh, my god, how could i have been subjected to this!
  • 맙소사, 내 정신 좀 봐, 가스레인지에 불을 켜 놓고 나왔네.
    God, look at my mind, i left the gas stove on.
  • 세상에, 맙소사, 이렇게 비가 오는데 그 먼 곳에서 오셨어요?
    Oh, my god, did you come from that far away in this rain?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맙소사 (맙ː쏘사)

🗣️ 맙소사 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101)