🌟 무소식 (無消息)

  Danh từ  

1. 소식이나 연락이 없음.

1. KHÔNG TIN TỨC, SỰ VẮNG TIN: Sự không có tin tức hay liên lạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 면접 결과가 나올 때가 되었는데 여태 무소식이어서 불안하다.
    It's time for the interview results to come out, but i'm nervous because i haven't heard from you yet.
  • Google translate 평소에 꼬박꼬박 연락을 하고 다니던 아이가 오늘은 밤늦도록 무소식이다.
    The kid who used to keep in touch with her regularly has no news until late tonight.
  • Google translate 서울에서 혼자 사는 딸아이는 내가 전화를 하지 않으면 항상 무소식이었다.
    My daughter, who lives alone in seoul, has always been unheard of if i don't call.
  • Google translate 몇 번이나 연락을 해도 승규는 통 무소식이니 답답하기도 하고 불안하기도 했다.
    No matter how many times i contacted him, seung-gyu was frustrated and anxious because he had no news.
  • Google translate 지수가 탄 비행기가 도착할 시간이 지났는데 왜 아직 무소식이지?
    It's past time for the plane with jisoo to arrive, why is there still no news?
    Google translate 공항 직원에게 한번 문의해 봐야겠어.
    I'll have to ask the airport staff.

무소식: no news,ぶさた【無沙汰】。ぶいん【無音】,absence de nouvelles,,عدم وجود الخبر,сураг чимээгүй,không tin tức, sự vắng tin,การไม่มีข่าวคราว, การไร้ข่าวคราว,,Нет новостей; без вестей,没有消息,没有音信,杳无音信,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무소식 (무소식) 무소식이 (무소시기) 무소식도 (무소식또) 무소식만 (무소싱만)
📚 Từ phái sinh: 무소식하다: 소식이 없다.
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội  

🗣️ 무소식 (無消息) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78)