🌟 미성숙 (未成熟)

Danh từ  

1. 정신적, 육체적으로 아직 다 자라지 못함. 또는 경험이 충분하지 못하여 어떤 것에 익숙하지 못한 상태.

1. SỰ CHƯA TRƯỞNG THÀNH, SỰ CHƯA CHÍN CHẮN, SỰ THIẾU KINH NGHIỆM: Sự chưa phát triển một cách toàn diện về mặt thể chất, tâm lý. Hoặc trạng thái chưa thành thạo một việc gì đó do thiếu kinh nghiệm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신체적 미성숙.
    Physical immaturity.
  • Google translate 정신적 미성숙.
    Mental immaturity.
  • Google translate 여건의 미성숙.
    The immaturity of the conditions.
  • Google translate 미성숙 상태.
    Immature.
  • Google translate 미성숙에서 벗어나다.
    Break from immaturity.
  • Google translate 정신적 미성숙에서 벗어나지 못한 부모는 제대로 아이를 키울 수 없다.
    Parents who have not escaped mental immaturity cannot raise their children properly.
  • Google translate 시민 의식이 미성숙 상태를 벗어나지 못한다면 선진국 대열에 합류하기 어렵다.
    It is difficult to join the ranks of advanced countries if civic consciousness does not break out of its immature state.
  • Google translate 우리 사회의 문제 중 하나는 맞벌이 부부가 아이를 키울 만한 여건의 미성숙이다.
    One of the problems in our society is the immaturity of conditions in which a working couple can raise a child.

미성숙: immaturity,みせいじゅく【未成熟】。みじゅく【未熟】,immaturité,inmaduro, inmadurez,عدم نضوج,бүрэн төгс биш, түүхий, боловсроогүй, гүйцэд биш, дутуу,sự chưa trưởng thành, sự chưa chín chắn, sự thiếu kinh nghiệm,ความเจริญเติบโตไม่เต็มที่, ความไม่สมบูรณ์, การไม่บรรลุนิติภาวะ, ความเยาว์วัย, ความอ่อนประสบการณ์,belum dewasa, belum matang,незрелость,未成熟,不成熟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미성숙 (미ː성숙) 미성숙이 (미ː성수기) 미성숙도 (미ː성숙또) 미성숙만 (미ː성숭만)
📚 Từ phái sinh: 미성숙하다(未成熟하다): 정신적, 육체적으로 아직 다 자라지 못하다. 또는 경험이 충분하…

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57)