🌟 미성숙 (未成熟)

Danh từ  

1. 정신적, 육체적으로 아직 다 자라지 못함. 또는 경험이 충분하지 못하여 어떤 것에 익숙하지 못한 상태.

1. SỰ CHƯA TRƯỞNG THÀNH, SỰ CHƯA CHÍN CHẮN, SỰ THIẾU KINH NGHIỆM: Sự chưa phát triển một cách toàn diện về mặt thể chất, tâm lý. Hoặc trạng thái chưa thành thạo một việc gì đó do thiếu kinh nghiệm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신체적 미성숙.
    Physical immaturity.
  • 정신적 미성숙.
    Mental immaturity.
  • 여건의 미성숙.
    The immaturity of the conditions.
  • 미성숙 상태.
    Immature.
  • 미성숙에서 벗어나다.
    Break from immaturity.
  • 정신적 미성숙에서 벗어나지 못한 부모는 제대로 아이를 키울 수 없다.
    Parents who have not escaped mental immaturity cannot raise their children properly.
  • 시민 의식이 미성숙 상태를 벗어나지 못한다면 선진국 대열에 합류하기 어렵다.
    It is difficult to join the ranks of advanced countries if civic consciousness does not break out of its immature state.
  • 우리 사회의 문제 중 하나는 맞벌이 부부가 아이를 키울 만한 여건의 미성숙이다.
    One of the problems in our society is the immaturity of conditions in which a working couple can raise a child.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미성숙 (미ː성숙) 미성숙이 (미ː성수기) 미성숙도 (미ː성숙또) 미성숙만 (미ː성숭만)
📚 Từ phái sinh: 미성숙하다(未成熟하다): 정신적, 육체적으로 아직 다 자라지 못하다. 또는 경험이 충분하…

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)