🌟 미숙성 (未熟性)

Danh từ  

1. 어떤 일에 익숙하지 못하고 서투른 성질.

1. TÍNH THIẾU KINH NGHIỆM, SỰ NON TRẺ: Tính vụng về, chưa thành thạo trong việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사회의 미숙성.
    The immaturity of society.
  • Google translate 운영의 미숙성.
    Unacquired operation.
  • Google translate 작품의 미숙성.
    The immature of the work.
  • Google translate 제도의 미숙성.
    The immaturity of the system.
  • Google translate 표현의 미숙성.
    Immature of expression.
  • Google translate 그 젊은 작가는 아직 표현의 미숙성을 극복해야 하지만 내용의 참신성은 누구에게나 인정받고 있다.
    The young writer still has to overcome his inexperience in expression, but the novelty of the content is recognized by everyone.
  • Google translate 친구를 사귀고 만남을 지속하는 기술의 미숙성으로 인해 학교에서 따돌림을 받는 아이들이 있다.
    There are kids who are ostracized in school because of the immature skills of making friends and continuing to meet.
  • Google translate 그 놀이공원은 막대한 비용을 투자해 세계 최고의 시설을 갖추고도 운영의 미숙성으로 인해 손님이 많지 않다.
    The amusement park has invested a huge amount of money and is equipped with the world's best facilities but has few customers due to its poor operation.

미숙성: unskilledness,みじゅくせい【未熟性】,inexpérience, maladresse, impéritie, novice,inmadurez, inexperiencia,صفة غير متقنة,туршлагагүй байдал, хангалтгүй байдал, тааруухан байдал, барагтайхан байдал, дульхан байдал, дадлагагүй байдал.,tính thiếu kinh nghiệm, sự non trẻ,ความไม่ถนัด, ความไม่ชำนาญ, ความไม่เชี่ยวชาญ, ความไม่คล่อง,ketidakmatangan,незрелость,不熟练性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미숙성 (미ː숙썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52)