🌟 무소속 (無所屬)

Danh từ  

1. 어느 단체나 정당에 속하지 않음. 또는 그런 사람.

1. SỰ TỰ DO, NGƯỜI KHÔNG THUỘC ĐẢNG PHÁI HAY TỔ CHỨC NÀO: Sự không thuộc về một đoàn thể hay chính đảng nào. Hoặc người như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무소속 국회 의원.
    Independent member of parliament.
  • Google translate 무소속 출신.
    A native of an independent family.
  • Google translate 무소속 후보.
    Independent candidate.
  • Google translate 무소속으로 출마하다.
    Run as an independent.
  • Google translate 박 의원은 지금 속한 당을 떠나 무소속으로 시장 선거에 출마할 계획이다.
    Park plans to leave her current party and run for mayor as an independent.
  • Google translate 강 의원은 지지 기반이 없는 무소속 출신이어서 의정 활동에 어려움을 겪었다.
    Kang had difficulties in his parliamentary activities because he was an independent with no support base.
  • Google translate 우리 지역구는 보수 정당 후보들을 선호하는 편인 것 같아.
    Our district seems to prefer conservative party candidates.
    Google translate 맞아. 그런데 이번에는 이례적으로 무소속 후보에 대한 지지율이 높더라고.
    That's right. but this time, the approval rating for an independent candidate was unusually high.

무소속: independent,むしょぞく【無所属】,indépendant(e),independiente,مُستقِل,бие даасан, харьяалалгүй,sự tự do, người không thuộc đảng phái hay tổ chức nào,การไม่มีสังกัด,netral, golongan netral, bebas, berdiri sendiri,независимый; самостоятельный,无党派,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무소속 (무소속) 무소속이 (무소소기) 무소속도 (무소속또) 무소속만 (무소송만)

🗣️ 무소속 (無所屬) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)