🌟 미세스

Danh từ  

1. → 미시즈

1.


미세스: ,

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365)