🌟 모순성 (矛盾性)

Danh từ  

1. 어떤 사실의 앞뒤, 또는 두 사실이 서로 어긋나 이치에 맞지 않는 성질.

1. TÍNH MÂU THUẪN: Tính chất trước và sau của sự thật nào đó hay hai sự thật trái ngược nhau nên không đúng với lẽ phải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정책의 모순성.
    The inconsistency of policy.
  • Google translate 모순성을 드러내다.
    Reveals inconsistency.
  • Google translate 검찰은 김 대리를 상대로 문건의 행방에 관한 진술의 모순성을 추궁하고 있다.
    The prosecution is questioning kim over the inconsistency of the statement regarding the whereabouts of the document.
  • Google translate 그들이 이 섬을 자신들의 영토라고 주장하는 것에는 상당한 논리적 모순성이 있다.
    There is considerable logical contradiction in their claim of this island as their territory.

모순성: inconsistency,むじゅんせい【矛盾性】,caractère contradictoire,situación o hecho contradictorios,عدم انسجام,зөрчил, зөрчилдөөн, эсрэг тэсрэг байдал,tính mâu thuẫn,สภาพขัดแย้ง, ภาวะขัดแย้ง, ลักษณะที่ขัดแย้ง,kontradiksi, pertentangan, ketidaksesuaian,противоречивость; несоответствие,矛盾性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모순성 (모순썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Việc nhà (48) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52)