🌟 깜깜
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깜깜 (
깜깜
)
📚 Từ phái sinh: • 깜깜하다: 아무것도 안 보일 정도로 매우 어둡다., 앞으로 어떻게 해야 할 지 아무 것도…
🌷 ㄲㄲ: Initial sound 깜깜
• Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97)