💕 Start: 깜
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 39 ALL : 44
•
깜짝
:
갑자기 놀라는 모양.
☆☆☆
Phó từ
🌏 GIẬT MÌNH, HẾT HỒN: Hình ảnh đột nhiên hốt hoảng.
•
깜깜하다
:
아무것도 안 보일 정도로 매우 어둡다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỐI ĐEN: Rất tối đến mức không nhìn thấy gì cả.
•
깜박하다
:
불빛이 잠깐 밝았다가 어두워지거나 어두워졌다가 밝아지다. 또는 그렇게 되게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LẤP LÁNH, NHẤP NHÁY: Ánh đèn sáng lên trong giây lát rồi tối lại, hay đang tối rồi sáng lên trong giây lát. Hoặc làm cho trở nên như thế.
•
깜빡
:
불빛이 밝았다가 잠깐 어두워지거나 어두웠다가 잠깐 밝아지는 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 CHỚP, LÓE: Hình ảnh ánh sáng đang sáng chợt tối lại hoặc đang tối chợt sáng lên.
•
깜짝하다
:
눈이 살짝 감겼다 뜨이다. 또는 그렇게 되게 하다.
☆
Động từ
🌏 NHÁY MẮT, CHỚP MẮT: Mắt nhắm nhẹ rồi mở ra. Hoặc làm cho trở nên như thế.
•
깜깜
:
아무것도 안 보일 정도로 매우 어두운 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỐI OM, MỘT CÁCH TỐI TĂM: Trạng thái rất tối đến mức không nhìn thấy gì.
•
깜깜절벽
(깜깜 絕壁)
:
아무것도 보이지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ TỐI OM NHƯ MỰC: Việc không nhìn thấy gì cả.
•
깜냥
:
어떤 일을 할 수 있는 능력.
Danh từ
🌏 NĂNG LỰC, KHẢ NĂNG: Khả năng có thể làm việc gì đó.
•
깜둥이
:
피부색이 짙고 어두운 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI DA BỊ ĐEN: Người có màu da đậm và tối.
•
깜박
:
불빛이 밝았다가 잠깐 어두워지거나 어두웠다가 잠깐 밝아지는 모양.
Phó từ
🌏 LẤP LÁNH, NHẤP NHÁY: Hình ảnh ánh đèn sáng lên rồi tối lại trong giây lát hay đang tối rồi sáng lên trong giây lát.
•
깜박거리다
:
불빛이 자꾸 밝았다가 어두워지거나 어두웠다가 밝아지거나 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẤP LÁNH, NHẤP NHÁY: Ánh đèn liên tục sáng lên rồi tối lại hay đang tối rồi sáng lên trong giây lát. Hoặc làm cho trở nên như thế.
•
깜박깜박
:
불빛이 자꾸 밝았다가 어두워지거나 어두웠다가 밝아지는 모양.
Phó từ
🌏 LẤP LÁNH, NHẤP NHÁY: Hình ảnh ánh đèn sáng liên tục lên rồi tối lại trong giây lát hay đang tối rồi sáng lên trong giây lát.
•
깜박깜박하다
:
불빛이 자꾸 밝았다가 어두워지거나 어두웠다가 밝아지거나 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẤP LÁNH, NHẤP NHÁY: Ánh đèn liên tục sáng lên rồi tối lại, hay đang tối rồi sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như thế.
•
깜박대다
:
불빛이 자꾸 밝았다가 어두워지거나 어두웠다가 밝아지거나 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẤP LÁNH, NHẤP NHÁY: Ánh đèn liên hồi sáng lên rồi tối lại trong giây lát hay đang tối rồi sáng lên trong giây lát.
•
깜박이다
:
불빛이 밝았다 어두워졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẤP LÁNH, NHẤP NHÁY: Ánh đèn sáng lên rồi tối lại hay đang tối rồi sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như thế.
•
깜빡 가다
:
무엇이 옳고 그른지 판단도 못할 만큼 지나치게 좋아하다.
🌏 MÙ QUÁNG: Thích một cách quá mức đến nổi không còn phân biệt được cái gì là đúng hay sai.
•
깜빡 죽다
:
무엇이 옳고 그른지 판단도 못할 만큼 지나치게 좋아하다.
🌏 MÙ QUÁNG: Thích một cách quá mức đến nổi không còn phân biệt được cái gì là đúng hay sai.
•
깜빡거리다
:
불빛이 자꾸 밝았다가 어두워지거나 어두웠다가 밝아지거나 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẤP LÁNH, NHẤP NHÁY: Ánh đèn liên tục sáng lên rồi tối lại, hay đang tối rồi sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như thế.
•
깜빡깜빡
:
불빛이 자꾸 밝았다가 어두워지거나 어두웠다가 밝아지는 모양.
Phó từ
🌏 LẤP LÁNH, NHẤP NHÁY: Hình ảnh ánh đèn liên hồi sáng lên rồi tối lại trong giây lát hay đang tối rồi sáng lên trong giây lát.
•
깜빡깜빡하다
:
불빛이 자꾸 밝았다가 어두워지거나 어두웠다가 밝아지거나 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẤP LÁNH, NHẤP NHÁY: Ánh đèn liên tục sáng lên rồi tối lại, hay đang tối rồi sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như thế.
•
깜빡대다
:
불빛이 자꾸 밝았다가 어두워지거나 어두웠다가 밝아지거나 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 NHẤP NHÁY, BẬP BÙNG, LẬP LÒE, NHÁY: Ánh sáng liên tục sáng lên rồi lại tối đi hoặc đang tối lại sáng lên. Hoặc làm cho trở nên trở vậy.
•
깜빡이
:
달리는 차가 왼쪽이나 오른쪽으로 진행 방향을 바꿀 경우에 이를 알리는 장치.
Danh từ
🌏 ĐÈN XI NHAN: Thiết bị cho biết việc xe đang chạy thay đổi phương hướng sang trái hay sang phải.
•
깜빡이다
:
불빛이 밝았다 어두워졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẤP LÁNH, NHẤP NHÁY: Ánh đèn sáng lên rồi tối lại, hay đang tối rồi sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như thế.
•
깜빡하다
:
불빛이 잠깐 밝았다가 어두워지거나 어두워졌다가 밝아지거나 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẤP LÁNH, NHẤP NHÁY: Ánh đèn sáng lên rồi tối lại trong giây lát, hay đang tối rồi sáng lên trong giây lát. Hoặc làm cho trở nên như thế.
•
깜작
:
눈을 살짝 감았다가 뜨는 모양.
Phó từ
🌏 NHÁY NHÁY, CHỚP CHỚP: Hình ảnh khẽ nhắm mắt lại rồi mở ra.
•
깜작거리다
:
눈이 자꾸 살짝 감겼다 뜨였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 NHÁY NHÁY, CHỚP CHỚP: Mắt khẽ nhắm lại rồi mở ra liên tục. Hoặc làm cho trở nên như thế.
•
깜작깜작
:
눈이 자꾸 살짝 감겼다 뜨이는 모양.
Phó từ
🌏 HẤP HÁY, CHỚP CHỚP, NHẤP NHÁY: Hình ảnh mắt liên tục khẽ nhắm lại rồi lại mở ra liên tục.
•
깜작깜작하다
:
눈이 자꾸 살짝 감겼다 뜨이다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 HẤP HÁY, CHỚP CHỚP, NHÁY: Mắt khẽ nhắm lại rồi lại mở ra liên tục. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
•
깜작대다
:
눈이 자꾸 살짝 감겼다 뜨였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 CHỚP, CHƠM CHỚP: Mắt khẽ nhắm lại rồi lại mở ra liên tục. Hoặc làm cho trở thành như vậy.
•
깜작이다
:
눈이 살짝 감겼다 뜨였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 HẤP HÁY, CHỚP CHỚP, NHÁY: Mắt khẽ nhắm lại rồi lại mở ra. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
•
깜작하다
:
눈이 살짝 감겼다 뜨이다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 NHÁY NHÁY, CHỚP CHỚP: Mắt khẽ nhắm lại rồi mở ra. Hoặc làm cho trở nên như thế.
•
깜장
:
까만 빛깔.
Danh từ
🌏 MÀU ĐEN: Màu sắc đen.
•
깜짝
:
눈을 살짝 감았다가 뜨는 모양.
Phó từ
🌏 NHÁY NHÁY, CHỚP CHỚP: Hình ảnh khẽ nhắm mắt lại rồi mở ra.
•
깜짝거리다
:
눈이 자꾸 살짝 감겼다 뜨였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 HẤP HÁY, CHƠM CHỚP, LIM DIM: Mắt khẽ nhắm lại rồi lại mở ra liên tục. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
•
깜짝깜짝
:
자꾸 갑자기 놀라는 모양.
Phó từ
🌏 GIẬT MÌNH, HẾT HỒN: Hình ảnh thường hay hốt hoảng đột ngột.
•
깜짝깜짝
:
눈을 자꾸 살짝 감았다가 뜨는 모양.
Phó từ
🌏 NHÁY NHÁY, CHỚP CHỚP: Hình ảnh nhắm nhẹ mắt lại rồi mở ra liên hồi.
•
깜짝깜짝하다
:
눈이 자꾸 살짝 감겼다 뜨이다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 NHÁY NHÁY, CHỚP CHỚP: Mắt liên tục khẽ nhắm lại rồi mở ra. Hoặc làm cho trở nên như thế.
•
깜짝깜짝하다
:
자꾸 갑자기 놀라다.
Động từ
🌏 GIẬT MÌNH, HẾT HỒN: Thường xuyên hốt hoảng đột ngột.
•
깜짝대다
:
눈이 자꾸 살짝 감겼다 뜨였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 HẤP HÁY, CHỚP CHỚP, NHÁY: Mắt khẽ nhắm lại rồi lại mở ra một cách liên tục. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
•
깜짝이다
:
눈이 살짝 감겼다 뜨였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 HẤP HÁY, CHỚP CHỚP, NHÁY: Mắt khẽ nhắm lại rồi lại mở ra. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
•
깜짝이야
:
갑자기 놀랐을 때 나오는 소리.
Thán từ
🌏 ỐI TRỜI! GIẬT CẢ MÌNH!: Tiếng phát ra khi đột nhiên giật mình.
•
깜짝하다
:
갑자기 놀라다.
Động từ
🌏 GIẬT MÌNH, HẾT HỒN: Đột nhiên hốt hoảng.
•
깜찍스럽다
:
생김새나 모습이 작고 귀엽다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG YÊU, NHỎ NHẮN XINH XINH: Diện mạo hay hình dáng nhỏ và đáng yêu.
•
깜찍하다
:
생김새나 모습이 작고 귀엽다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG YÊU, NHỎ NHẮN XINH XINH: Diện mạo hay hình dáng nhỏ và đáng yêu.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97)