🌟 깜짝깜짝
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깜짝깜짝 (
깜짝깜짝
)
📚 Từ phái sinh: • 깜짝깜짝하다: 눈이 자꾸 살짝 감겼다 뜨이다. 또는 그렇게 되게 하다.
🗣️ 깜짝깜짝 @ Ví dụ cụ thể
- 동네 사람들은 한밤중에 털이 흰 백여우와 마주치면 귀신인 줄 알고 깜짝깜짝 놀래곤 한다. [백여우 (白여우)]
- 신경과민인 언니는 쪼그만 일에도 깜짝깜짝 놀라곤 했다. [쪼그맣다]
- 얘가 어찌나 꾀가 많은지 깜짝깜짝 놀란다니까요. [꾀]
🌷 ㄲㅉㄲㅉ: Initial sound 깜짝깜짝
-
ㄲㅉㄲㅉ (
깜짝깜짝
)
: 눈을 자꾸 살짝 감았다가 뜨는 모양.
Phó từ
🌏 NHÁY NHÁY, CHỚP CHỚP: Hình ảnh nhắm nhẹ mắt lại rồi mở ra liên hồi. -
ㄲㅉㄲㅉ (
깔짝깔짝
)
: 손가락이나 날카로운 물체로 계속 긁거나 뜯는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SỒN SỘT, MỘT CÁCH RỒN RỘT: Hình ảnh cào hoặc xé một cách liên tục bằng móng tay hay vật sắc nhọn. -
ㄲㅉㄲㅉ (
깜짝깜짝
)
: 자꾸 갑자기 놀라는 모양.
Phó từ
🌏 GIẬT MÌNH, HẾT HỒN: Hình ảnh thường hay hốt hoảng đột ngột.
• Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)