🌟 깜짝깜짝

Phó từ  

1. 자꾸 갑자기 놀라는 모양.

1. GIẬT MÌNH, HẾT HỒN: Hình ảnh thường hay hốt hoảng đột ngột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깜짝깜짝 놀라다.
    Surprised.
  • Google translate 내 동생은 조그만 소리에도 깜짝깜짝 잘 놀라곤 한다.
    My brother is often startled by the slightest noise.
  • Google translate 나는 어린 시절 뱀에게 물린 적이 있어 지금도 뱀만 보면 깜짝깜짝 놀란다.
    I was bitten by a snake as a child. even now, i'm surprised to see a snake.
  • Google translate 아들의 그림 솜씨에 깜짝깜짝 놀랄 때가 한두 번이 아니에요.
    More than once, i'm surprised at my son's painting skills.
    Google translate 그러게요. 여섯 살짜리가 그렸다고 믿기 힘들 정도로 정말 잘 그렸는데요.
    Yeah. it's incredibly well done by a six-year-old.

깜짝깜짝: with repeated startles,びっくり,,asustándose de repente, quedándose repentinamente atónito,بجفل متكرر,дэв дав,giật mình, hết hồn,อย่างตกใจแล้วตกใจอีก, อย่างตกใจบ่อย ๆ,,,一惊一跳地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깜짝깜짝 (깜짝깜짝)
📚 Từ phái sinh: 깜짝깜짝하다: 자꾸 갑자기 놀라다.

📚 Annotation: 주로 '깜짝깜짝 놀라다'로 쓴다.

🗣️ 깜짝깜짝 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Hẹn (4) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92)