🌷 Initial sound: ㄲㅉㄲㅉ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

깜짝깜짝 : 눈을 자꾸 살짝 감았다가 뜨는 모양. Phó từ
🌏 NHÁY NHÁY, CHỚP CHỚP: Hình ảnh nhắm nhẹ mắt lại rồi mở ra liên hồi.

깔짝깔짝 : 손가락이나 날카로운 물체로 계속 긁거나 뜯는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SỒN SỘT, MỘT CÁCH RỒN RỘT: Hình ảnh cào hoặc xé một cách liên tục bằng móng tay hay vật sắc nhọn.

깜짝깜짝 : 자꾸 갑자기 놀라는 모양. Phó từ
🌏 GIẬT MÌNH, HẾT HỒN: Hình ảnh thường hay hốt hoảng đột ngột.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86)