🌟 깜짝깜짝

Phó từ  

1. 자꾸 갑자기 놀라는 모양.

1. GIẬT MÌNH, HẾT HỒN: Hình ảnh thường hay hốt hoảng đột ngột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깜짝깜짝 놀라다.
    Surprised.
  • 내 동생은 조그만 소리에도 깜짝깜짝 잘 놀라곤 한다.
    My brother is often startled by the slightest noise.
  • 나는 어린 시절 뱀에게 물린 적이 있어 지금도 뱀만 보면 깜짝깜짝 놀란다.
    I was bitten by a snake as a child. even now, i'm surprised to see a snake.
  • 아들의 그림 솜씨에 깜짝깜짝 놀랄 때가 한두 번이 아니에요.
    More than once, i'm surprised at my son's painting skills.
    그러게요. 여섯 살짜리가 그렸다고 믿기 힘들 정도로 정말 잘 그렸는데요.
    Yeah. it's incredibly well done by a six-year-old.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깜짝깜짝 (깜짝깜짝)
📚 Từ phái sinh: 깜짝깜짝하다: 자꾸 갑자기 놀라다.

📚 Annotation: 주로 '깜짝깜짝 놀라다'로 쓴다.

🗣️ 깜짝깜짝 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53)