🌟 깜짝깜짝
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깜짝깜짝 (
깜짝깜짝
)
📚 Từ phái sinh: • 깜짝깜짝하다: 자꾸 갑자기 놀라다.📚 Annotation: 주로 '깜짝깜짝 놀라다'로 쓴다.
🗣️ 깜짝깜짝 @ Ví dụ cụ thể
- 신경과민인 언니는 쪼그만 일에도 깜짝깜짝 놀라곤 했다. [쪼그맣다]
- 얘가 어찌나 꾀가 많은지 깜짝깜짝 놀란다니까요. [꾀]
- 동네 사람들은 한밤중에 털이 흰 백여우와 마주치면 귀신인 줄 알고 깜짝깜짝 놀래곤 한다. [백여우 (白여우)]
🌷 ㄲㅉㄲㅉ: Initial sound 깜짝깜짝
-
ㄲㅉㄲㅉ (
깜짝깜짝
)
: 눈을 자꾸 살짝 감았다가 뜨는 모양.
Phó từ
🌏 NHÁY NHÁY, CHỚP CHỚP: Hình ảnh nhắm nhẹ mắt lại rồi mở ra liên hồi. -
ㄲㅉㄲㅉ (
깔짝깔짝
)
: 손가락이나 날카로운 물체로 계속 긁거나 뜯는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SỒN SỘT, MỘT CÁCH RỒN RỘT: Hình ảnh cào hoặc xé một cách liên tục bằng móng tay hay vật sắc nhọn. -
ㄲㅉㄲㅉ (
깜짝깜짝
)
: 자꾸 갑자기 놀라는 모양.
Phó từ
🌏 GIẬT MÌNH, HẾT HỒN: Hình ảnh thường hay hốt hoảng đột ngột.
• Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53)