🌟 깜짝깜짝
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깜짝깜짝 (
깜짝깜짝
)
📚 Từ phái sinh: • 깜짝깜짝하다: 눈이 자꾸 살짝 감겼다 뜨이다. 또는 그렇게 되게 하다.
🗣️ 깜짝깜짝 @ Ví dụ cụ thể
- 동네 사람들은 한밤중에 털이 흰 백여우와 마주치면 귀신인 줄 알고 깜짝깜짝 놀래곤 한다. [백여우 (白여우)]
- 신경과민인 언니는 쪼그만 일에도 깜짝깜짝 놀라곤 했다. [쪼그맣다]
- 얘가 어찌나 꾀가 많은지 깜짝깜짝 놀란다니까요. [꾀]
🌷 ㄲㅉㄲㅉ: Initial sound 깜짝깜짝
-
ㄲㅉㄲㅉ (
깜짝깜짝
)
: 눈을 자꾸 살짝 감았다가 뜨는 모양.
Phó từ
🌏 NHÁY NHÁY, CHỚP CHỚP: Hình ảnh nhắm nhẹ mắt lại rồi mở ra liên hồi. -
ㄲㅉㄲㅉ (
깔짝깔짝
)
: 손가락이나 날카로운 물체로 계속 긁거나 뜯는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SỒN SỘT, MỘT CÁCH RỒN RỘT: Hình ảnh cào hoặc xé một cách liên tục bằng móng tay hay vật sắc nhọn. -
ㄲㅉㄲㅉ (
깜짝깜짝
)
: 자꾸 갑자기 놀라는 모양.
Phó từ
🌏 GIẬT MÌNH, HẾT HỒN: Hình ảnh thường hay hốt hoảng đột ngột.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19)