🌟 깜빡깜빡하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깜빡깜빡하다 (
깜빡깜빠카다
)
📚 Từ phái sinh: • 깜빡깜빡: 불빛이 자꾸 밝았다가 어두워지거나 어두웠다가 밝아지는 모양., 눈을 자꾸 감았…
• Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226)