🌟 깜빡거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깜빡거리다 (
깜빡꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 깜빡: 불빛이 밝았다가 잠깐 어두워지거나 어두웠다가 잠깐 밝아지는 모양., 눈을 잠깐 감…
🗣️ 깜빡거리다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㅃㄱㄹㄷ: Initial sound 깜빡거리다
-
ㄲㅃㄱㄹㄷ (
깜빡거리다
)
: 불빛이 자꾸 밝았다가 어두워지거나 어두웠다가 밝아지거나 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẤP LÁNH, NHẤP NHÁY: Ánh đèn liên tục sáng lên rồi tối lại, hay đang tối rồi sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như thế.
• Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226)