💕 Start: 빡
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3
•
빡빡하다
:
물기가 적어서 부드럽지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 CỨNG: Nước ít nên không được mềm.
•
빡빡
:
자꾸 세게 긁거나 문지르는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 SỒN SỘT, SOÀN SOẠT: Tiếng liên tục chà xát hoặc gãi mạnh. Hoặc hình ảnh đó.
•
빡빡머리
:
아주 짧게 자른 머리. 또는 그런 머리 모양을 한 사람.
Danh từ
🌏 ĐẦU TRỌC LỐC, ĐẦU CUA: Tóc cắt rất ngắn. Hoặc người có mái tóc như vậy.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28)