🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 7

: 불빛이 밝았다가 잠깐 어두워지거나 어두웠다가 잠깐 밝아지는 모양. ☆☆ Phó từ
🌏 CHỚP, LÓE: Hình ảnh ánh sáng đang sáng chợt tối lại hoặc đang tối chợt sáng lên.

: 자꾸 세게 긁거나 문지르는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 SỒN SỘT, SOÀN SOẠT: Tiếng liên tục chà xát hoặc gãi mạnh. Hoặc hình ảnh đó.

: 일정한 분량이 차고도 남을 만큼 넉넉하게. Phó từ
🌏 TRÀN NGẬP, TRÀN TRỀ, THOẢ THUÊ: Một cách đầy đủ tới mức phần lượng nhất định dù đã chất đầy vẫn còn.

이마 : (속된 말로) 이마. Danh từ
🌏 TRÁN: (cách nói thông tục) Cái trán.

: 어떤 일을 하는 데 걸리는 시간이 모두 그대로. Phó từ
🌏 HẾT, SUỐT, CẢ: Tất cả khoảng thời gian bị tiêu tốn khi làm việc nào đó.

깜빡깜 : 불빛이 자꾸 밝았다가 어두워지거나 어두웠다가 밝아지는 모양. Phó từ
🌏 LẤP LÁNH, NHẤP NHÁY: Hình ảnh ánh đèn liên hồi sáng lên rồi tối lại trong giây lát hay đang tối rồi sáng lên trong giây lát.

: 인사하거나 절할 때 머리나 몸을 조금 숙였다가 드는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KÍNH CẨN: Dáng vẻ hạ thấp đầu hay người một chút rồi lại nâng lên khi chào hoặc khi lạy.


:
Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160)