🌟 꼬빡
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼬빡 (
꼬빡
)
📚 Từ phái sinh: • 꼬빡거리다: 머리나 몸을 자꾸 앞으로 조금씩 숙였다가 들다. ‘꼬박거리다’보다 센 느낌을… • 꼬빡대다: 머리나 몸을 자꾸 앞으로 조금씩 숙였다가 들다. ‘꼬박대다’보다 센 느낌을 준… • 꼬빡이다: 머리나 몸을 앞으로 조금 숙였다가 들다. ‘꼬박이다’보다 센 느낌을 준다. • 꼬빡하다: 머리나 몸을 앞으로 조금 숙였다가 들다. ‘꼬박하다’보다 센 느낌을 준다., …
🌷 ㄲㅃ: Initial sound 꼬빡
-
ㄲㅃ (
깜빡
)
: 불빛이 밝았다가 잠깐 어두워지거나 어두웠다가 잠깐 밝아지는 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 CHỚP, LÓE: Hình ảnh ánh sáng đang sáng chợt tối lại hoặc đang tối chợt sáng lên. -
ㄲㅃ (
꼬빡
)
: 어떤 일을 하는 데 걸리는 시간이 모두 그대로.
Phó từ
🌏 HẾT, SUỐT, CẢ: Tất cả khoảng thời gian bị tiêu tốn khi làm việc nào đó. -
ㄲㅃ (
꼬빡
)
: 인사하거나 절할 때 머리나 몸을 조금 숙였다가 드는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KÍNH CẨN: Dáng vẻ hạ thấp đầu hay người một chút rồi lại nâng lên khi chào hoặc khi lạy. -
ㄲㅃ (
꽃빵
)
: 밀가루 반죽으로 꽃 모양을 만들어서 찐 빵.
Danh từ
🌏 BÁNH BAO HÌNH HOA, BÁNH MỲ HÌNH HOA: Bánh mỳ hấp có hình bông hoa, được làm bằng bột mỳ.
• Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53)