🌟 꼬빡

Phó từ  

1. 인사하거나 절할 때 머리나 몸을 조금 숙였다가 드는 모양.

1. MỘT CÁCH KÍNH CẨN: Dáng vẻ hạ thấp đầu hay người một chút rồi lại nâng lên khi chào hoặc khi lạy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꼬빡 고개를 숙이다.
    Keep your head down.
  • Google translate 꼬빡 머리를 숙이다.
    Bend one's head down.
  • Google translate 꼬빡 인사하다.
    Give a close bow.
  • Google translate 꼬빡 절하다.
    Bow hard.
  • Google translate 그 후배는 방을 나가면서 나에게 꼬빡 인사했다.
    The junior greeted me tight as he left the room.
  • Google translate 아이들은 출근하는 아빠에게 고사리 손을 배꼽에 대고 꼬빡 인사를 했다.
    The children greeted their father on his way to work with their hands clenched against his belly button.
  • Google translate 어제 유명 가수와 팬이 만나는 행사에 갔었다며?
    I heard you went to an event where famous singers and fans met yesterday?
    Google translate 응. 그 가수가 팬들에게 일일이 꼬빡 머리를 숙여 인사하는 모습이 보기 좋더라고.
    Yes, it's nice to see the singer bowing to the fans one by one.
여린말 꼬박: 인사하거나 절할 때 머리나 몸을 조금 숙였다가 드는 모양., 자신도 모르는 사이에…

꼬빡: with a quick bow of one's head,ぺこっと,,inclinando ligeramente,بحنو الرأس,бөхөс хийх, тонгос хийх, мэхэс хийх,một cách kính cẩn,ผงกศึรษะหงึกหงัก, ก้มศีรษะหงึกหงัก, ค้อมศีรษะหงึกหงัก,menunduk kepala,,(无对应词汇),

2. 자신도 모르는 사이에 순간적으로 잠이 들거나 조는 모양.

2. MỘT CÁCH THIẾP ĐI, MỘT CÁCH CHỚP NHOÁNG: Dáng vẻ buồn ngủ hoặc ngủ lịm đi trong chốc lát mà bản thân cũng không hay biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꼬빡 잠이 들다.
    Fall fast asleep.
  • Google translate 꼬빡 졸다.
    Doze hard.
  • Google translate 고개를 떨어뜨리고 나서야 나는 내가 꼬빡 졸고 있었다는 사실을 알았다.
    It wasn't until i dropped my head that i knew i was dozing off.
  • Google translate 나를 기다리시던 어머니는 주방 식탁에 앉아 계시다가 꼬빡 잠이 드신 모양이었다.
    My mother, who was waiting for me, seemed to have fallen asleep while sitting at the kitchen table.
  • Google translate 지수야, 그만 일어나.
    Jisoo, stop getting up.
    Google translate 어머, 내가 꼬빡 존 모양이구나.
    Oh, my god, i must be in a tight zone.
여린말 꼬박: 인사하거나 절할 때 머리나 몸을 조금 숙였다가 드는 모양., 자신도 모르는 사이에…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼬빡 (꼬빡)
📚 Từ phái sinh: 꼬빡거리다: 머리나 몸을 자꾸 앞으로 조금씩 숙였다가 들다. ‘꼬박거리다’보다 센 느낌을… 꼬빡대다: 머리나 몸을 자꾸 앞으로 조금씩 숙였다가 들다. ‘꼬박대다’보다 센 느낌을 준… 꼬빡이다: 머리나 몸을 앞으로 조금 숙였다가 들다. ‘꼬박이다’보다 센 느낌을 준다. 꼬빡하다: 머리나 몸을 앞으로 조금 숙였다가 들다. ‘꼬박하다’보다 센 느낌을 준다., …

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53)