🌟 꼬빡
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼬빡 (
꼬빡
)
🌷 ㄲㅃ: Initial sound 꼬빡
-
ㄲㅃ (
깜빡
)
: 불빛이 밝았다가 잠깐 어두워지거나 어두웠다가 잠깐 밝아지는 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 CHỚP, LÓE: Hình ảnh ánh sáng đang sáng chợt tối lại hoặc đang tối chợt sáng lên. -
ㄲㅃ (
꼬빡
)
: 어떤 일을 하는 데 걸리는 시간이 모두 그대로.
Phó từ
🌏 HẾT, SUỐT, CẢ: Tất cả khoảng thời gian bị tiêu tốn khi làm việc nào đó. -
ㄲㅃ (
꼬빡
)
: 인사하거나 절할 때 머리나 몸을 조금 숙였다가 드는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KÍNH CẨN: Dáng vẻ hạ thấp đầu hay người một chút rồi lại nâng lên khi chào hoặc khi lạy. -
ㄲㅃ (
꽃빵
)
: 밀가루 반죽으로 꽃 모양을 만들어서 찐 빵.
Danh từ
🌏 BÁNH BAO HÌNH HOA, BÁNH MỲ HÌNH HOA: Bánh mỳ hấp có hình bông hoa, được làm bằng bột mỳ.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13)