🌟 깜빡하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깜빡하다 (
깜빠카다
)
📚 Từ phái sinh: • 깜빡: 불빛이 밝았다가 잠깐 어두워지거나 어두웠다가 잠깐 밝아지는 모양., 눈을 잠깐 감…
🌷 ㄲㅃㅎㄷ: Initial sound 깜빡하다
-
ㄲㅃㅎㄷ (
깜빡하다
)
: 불빛이 잠깐 밝았다가 어두워지거나 어두워졌다가 밝아지거나 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẤP LÁNH, NHẤP NHÁY: Ánh đèn sáng lên rồi tối lại trong giây lát, hay đang tối rồi sáng lên trong giây lát. Hoặc làm cho trở nên như thế.
• Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8)