🌟 깜냥

Danh từ  

1. 어떤 일을 할 수 있는 능력.

1. NĂNG LỰC, KHẢ NĂNG: Khả năng có thể làm việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깜냥이 안 되다.
    Not black.
  • Google translate 깜냥을 알다.
    Know blackness.
  • Google translate 깜냥대로 살다.
    Live like a black sheep.
  • Google translate 나는 자료를 깜냥껏 정리해서 제출했다.
    I submitted my data in a very neat way.
  • Google translate 깜냥이 안 되는 인물들이 구 의원 후보자로 나온 것을 보고 사람들은 저마다 혀를 찼다.
    People were tongue-tied when they saw the ungrateful figures coming out as candidates for rep. koo.
  • Google translate 승규에 대해서 어떻게 생각해?
    What do you think of seung-gyu?
    Google translate 사소한 일에도 쉽게 결정을 내리지 못하는 깜냥을 보니 큰 인물은 못되겠어.
    It's not a big deal to see a black man who can't easily make up his mind over trifles.

깜냥: ability; competence,,capacité, compétence,habilidad, capacidad,قدرة,чадал, хэр хэмжээ,năng lực, khả năng,ความสามารถ,kemampuan, kekuatan, kesanggupan,умение; способность; возможность; навыки; опыт,能力,本事,

2. 어떤 일을 판단하는 능력. 또는 그러한 근거.

2. PHÁN ĐOÁN: Năng lực suy đoán điều gì đó. Hoặc căn cứ như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아이는 어린 깜냥으로 아픈 엄마가 걱정이 되어 한시도 엄마 곁을 떠나지 않았다.
    The child never left his mother's side for a moment because he was worried about his sick mother from a young black sheep.
  • Google translate 승규는 제 깜냥으로 이 정도 성적이면 그래도 반에서 이 등 안에는 들겠지라고 생각했다.
    Seung-gyu thought that with this grade, he would still be in his class.
  • Google translate 제 생각에는 김 씨가 범인인 것 같아요.
    I think mr. kim is the culprit.
    Google translate 깜냥으로 뭘 안다고 그래?
    What do you know with your black ass?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깜냥 (깜냥)

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7)